452 TCN Thiên niên kỷ: thiên niên kỷ 1 TCN Thế kỷ: thế kỷ 6 TCNthế kỷ 5 TCN thế kỷ 4 TCN Năm: 455 TCN454 TCN453 TCN452 TCN451 TCN450 TCN449 TCN Thập niên: thập niên 470 TCNthập niên 460 TCNthập niên 450 TCNthập niên 440 TCNthập niên 430 TCN
Liên quan 452 452 (số) 452 TCN 4524 Barklajdetolli 4525 Johnbauer 452 Hamiltonia 4523 MIT 4526 Konko 4527 Schoenberg 4529 Webern